Có 2 kết quả:
战利品 zhàn lì pǐn ㄓㄢˋ ㄌㄧˋ ㄆㄧㄣˇ • 戰利品 zhàn lì pǐn ㄓㄢˋ ㄌㄧˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spoils of war
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spoils of war
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0